Kết quả học tập

DS sinh viên hoàn thành môn GDTC K27; K26; K28

Ngày đăng: 17/07/2025

24211215422 2 HT/K26ĐH Trần Vĩ Quốc 02/09/2000 K26TPM   1.65   3.33   1.65   2.21  Trung Bình  Hà Tĩnh
25211210599 3 HT/K26ĐH Trần Xuân Nin 07/01/2000 K26VJ_ADH   2.65   3.65   3.65   3.32  Giỏi  Kon Tum
27204301673 5 HT/K27ĐH Trịnh Thị Thảo Vân 11/02/2003 K27ADH   2.00   2.00   3.00   2.33  Trung Bình  Đà Nẵng
27204701545 13 HT/K27ĐH Nguyễn Thị Lan Hương 11/04/2003 K27HP-QLC   2.33   1.65   3.65   2.54  Khá  Kon Tum
27213140972 15 HT/K27ĐH Hoàng Trọng Tuệ 21/06/1997 K27NAB   3.33   2.00   1.65   2.33  Trung Bình  Đắk Lắk
26204732788 22 HT/K27ĐH Lê Nguyễn Như Quỳnh 13/09/2002 K27QTH   3.65   3.00   3.33   3.33  Giỏi  Đà Nẵng
26213435558 34 HT/K27ĐH Hoàng Tấn Toàn 08/06/2001 K27VTD   3.65   4.00   3.00   3.55  Giỏi  Đà Nẵng
29208154182 51 HT/K29ĐH Dương Thị Mỹ Linh 29/07/2003 K29DHK   2.00   2.65   3.33   2.66  Khá  Đà Nẵng
29211280301 52 HT/K29ĐH Trần Văn 25/10/2002 K29TPM   4.00   2.00   3.65   3.22  Giỏi  Quảng Nam
29211280344 53 HT/K29ĐH Nguyễn Đình Duy 07/07/2003 K29TPM   2.65   2.00   2.33   2.33  Trung Bình  Quảng Nam
25207209629 54 HT/K29ĐH Nguyễn Hoài Phương 21/06/2001 K28DLL   3.65   3.00   1.65   2.77  Khá  Quảng Nam
29203180356 55 HT/K29ĐH Nguyễn Uyên Phương 30/10/2002 K29NAD   2.00   4.00   2.00   2.67  Khá  Đà Nẵng
29202183051 56 HT/K29ĐH Bùi Thị Mỹ Trang 20/07/2002 K29QTH   4.00   3.00   2.65   3.22  Giỏi  Quảng Trị
29211280341 57 HT/K29ĐH Trương Ngọc  Phú 01/02/2000 K29TPM   3.33   1.65   1.65   2.21  Trung Bình  Quảng Trị
29212180352 58 HT/K29ĐH Nguyễn Bá  Phước 21/12/1998 K29QTH   2.33   1.00   3.00   2.11  Trung Bình  Đắk Lắk