Ngày đăng: 17/07/2025
24211215422 | 2 HT/K26ĐH | Trần Vĩ | Quốc | 02/09/2000 | K26TPM | 1.65 | 3.33 | 1.65 | 2.21 | Trung Bình | Hà Tĩnh |
25211210599 | 3 HT/K26ĐH | Trần Xuân | Nin | 07/01/2000 | K26VJ_ADH | 2.65 | 3.65 | 3.65 | 3.32 | Giỏi | Kon Tum |
27204301673 | 5 HT/K27ĐH | Trịnh Thị Thảo | Vân | 11/02/2003 | K27ADH | 2.00 | 2.00 | 3.00 | 2.33 | Trung Bình | Đà Nẵng |
27204701545 | 13 HT/K27ĐH | Nguyễn Thị Lan | Hương | 11/04/2003 | K27HP-QLC | 2.33 | 1.65 | 3.65 | 2.54 | Khá | Kon Tum |
27213140972 | 15 HT/K27ĐH | Hoàng Trọng | Tuệ | 21/06/1997 | K27NAB | 3.33 | 2.00 | 1.65 | 2.33 | Trung Bình | Đắk Lắk |
26204732788 | 22 HT/K27ĐH | Lê Nguyễn Như | Quỳnh | 13/09/2002 | K27QTH | 3.65 | 3.00 | 3.33 | 3.33 | Giỏi | Đà Nẵng |
26213435558 | 34 HT/K27ĐH | Hoàng Tấn | Toàn | 08/06/2001 | K27VTD | 3.65 | 4.00 | 3.00 | 3.55 | Giỏi | Đà Nẵng |
29208154182 | 51 HT/K29ĐH | Dương Thị Mỹ | Linh | 29/07/2003 | K29DHK | 2.00 | 2.65 | 3.33 | 2.66 | Khá | Đà Nẵng |
29211280301 | 52 HT/K29ĐH | Trần Văn | Tú | 25/10/2002 | K29TPM | 4.00 | 2.00 | 3.65 | 3.22 | Giỏi | Quảng Nam |
29211280344 | 53 HT/K29ĐH | Nguyễn Đình | Duy | 07/07/2003 | K29TPM | 2.65 | 2.00 | 2.33 | 2.33 | Trung Bình | Quảng Nam |
25207209629 | 54 HT/K29ĐH | Nguyễn Hoài | Phương | 21/06/2001 | K28DLL | 3.65 | 3.00 | 1.65 | 2.77 | Khá | Quảng Nam |
29203180356 | 55 HT/K29ĐH | Nguyễn Uyên | Phương | 30/10/2002 | K29NAD | 2.00 | 4.00 | 2.00 | 2.67 | Khá | Đà Nẵng |
29202183051 | 56 HT/K29ĐH | Bùi Thị Mỹ | Trang | 20/07/2002 | K29QTH | 4.00 | 3.00 | 2.65 | 3.22 | Giỏi | Quảng Trị |
29211280341 | 57 HT/K29ĐH | Trương Ngọc | Phú | 01/02/2000 | K29TPM | 3.33 | 1.65 | 1.65 | 2.21 | Trung Bình | Quảng Trị |
29212180352 | 58 HT/K29ĐH | Nguyễn Bá | Phước | 21/12/1998 | K29QTH | 2.33 | 1.00 | 3.00 | 2.11 | Trung Bình | Đắk Lắk |